Hành trình “đi một con đường khác” của người nữ tu Salêdiêng

Là nữ tu Salêdiêng, tôi cũng được mời gọi bước sang những “con đường khác” đó là : từ sự an toàn sang sự tín thác, từ thói quen sang sự sống mới của Thần Khí, từ lối phục vụ theo bổn phận sang phục vụ bởi lòng thương xót, từ việc “làm” tông đồ sang “trở nên” người mang Chúa Giêsu. Sự hoán cải này không chỉ liên quan đến lối sống, mà còn liên quan đến con đường nội tâm – con đường của khiêm tốn, thinh lặng, cầu nguyện và phân định trong Thánh Thần.

Trong thinh lặng cầu nguyện, để lắng nghe lại những lời mời gọi đến từ Đại hội Truyền giáo Á châu, tôi cảm nhận như thể Thánh Thần đang nhẹ nhàng đánh động cõi lòng tôi, mời tôi nhìn sâu hơn vào chính ơn gọi của mình. Những lời của Đức Hồng y Tagle – “hãy trở về bằng một con đường khác” – không còn là một chủ đề học hỏi, nhưng trở thành một tiếng gọi nội tâm, đòi tôi phải hoán cải, phải bước sang một lối sống mới, phải để cho ánh sáng Chúa Giêsu định hướng lại toàn bộ hành trình đời tu.

Lắng nghe tiếng gọi của Hy Vọng – trở lại nguồn của ơn gọi. Đại hội nhắc tôi nhớ rằng hy vọng Kitô giáo không phải là lạc quan tự nhiên, nhưng là một nhân đức thần học được đặt nền nơi chính Thiên Chúa. Tôi nhận ra: đời tu của tôi chỉ có thể đứng vững nếu hy vọng của tôi được nối vào nguồn duy nhất là Chúa Giêsu – Đấng là câu chuyện, là ánh sáng, là đường dẫn đến sự sống. Hy vọng ấy mời gọi tôi quay lại với Đấng đã gọi tôi từ thuở ban đầu – để tôi nhìn lại xem điều gì thực sự mang lại cho tôi niềm vui, điều gì nâng đỡ tôi qua thử thách, điều gì tinh luyện tình yêu của tôi. Trong khi cầu nguyện, tôi nghe như có tiếng Ngài thì thầm trong lòng:“Hãy để Thầy trở thành lý do của mọi chọn lựa.” Đó chính là khởi điểm của mọi sứ vụ.

Người nữ tu Salêdiêng – diện mạo của lòng trông cậy. Linh đạo Salêdiêng mời tôi trở nên người chị – người bạn – người đồng hành. Nhưng hơn tất cả, tôi được mời trở thành người gieo hy vọng giữa những người trẻ, như Mẹ Mazzarello đã làm nơi những cô gái nghèo mồ côi của Mornese. Các bài chia sẻ trong Đại hội phơi mở trước mắt tôi một Á châu chất đầy những vết thương: cô đơn, kiệt sức, di dân, bạo lực, mất phương hướng, và một thế hệ trẻ đang dần đánh mất hình ảnh của chính mình. Trong bối cảnh ấy, một nữ tu Salêdiêng không chỉ hiện diện để dạy dỗ hay phục vụ; chị được mời gọi trở thành dấu chỉ hữu hình của Thiên Chúa biết mỗi người trẻ bằng tên, và yêu họ bằng tình yêu kiên nhẫn và trung tín. Điều này đòi tôi phải có trái tim rộng mở hơn, sự kiên nhẫn trọn vẹn hơn, và một sự hiện diện thực sự mang tính chữa lành.

Bước đi cùng thế giới bị tổn thương – để đọc lại Tin Mừng trong những khuôn mặt cụ thể. Những chứng từ của người di dân trong Đại hội khiến tâm hồn tôi lắng lại. Họ kể về những ngày dài lao động, những đêm cô đơn, và nỗi đau của việc trở thành “kẻ vô hình” giữa phố thị. Trong những giọt nước mắt ấy, tôi nhìn thấy khuôn mặt của Chúa Giêsu đang bị bỏ lại bên vệ đường.
Và tôi hiểu: Loan báo Tin Mừng không thể tách khỏi việc nhìn thấy – và chạm đến – những nỗi đau thật sự. Là nữ tu Salêdiêng, tôi được mời gọi sống một sự hiện diện biết lắng nghe.
Sự hiện diện ấy không ồn ào, không vội vàng, không áp đặt; nhưng là sự hiện diện của Chúa Giêsu trên đường Emmaus – bước chậm lại, hỏi han, giải thích, và cuối cùng làm bừng cháy trái tim người đồng hành.

“Thì thầm Tin Mừng bằng tình yêu” – linh đạo truyền giáo của Á châu. Đức Tổng Giám mục Poh nói: Hãy thì thầm Tin Mừng bằng tình yêu và sự hiện diện.” Câu ấy vang vọng trong lòng tôi như một bản lề của đời tu. Tôi nhận ra rằng việc truyền giáo không nằm ở những sáng kiến lớn lao, nhưng ở sự dịu dàng của tình yêu được trao tặng hằng ngày: một lời khích lệ đúng lúc, một sự đồng hành kiên trì, một bữa cơm chia sẻ, một ánh mắt tôn trọng phẩm giá, một giờ cầu nguyện âm thầm cho những người trẻ đang lạc lối. Tôi được mời gọi trở nên chiếc bóng của Thiên Chúa: không phô trương, không áp chế, nhưng luôn ở đó – yên lặng và bền bỉ – để người trẻ có thể nương vào mà đứng dậy.

“Ra đi bằng một con đường khác” – lời mời bước vào một cuộc hoán cải thiêng liêng. Hình ảnh các nhà đạo sĩ rời Bêlem bằng một con đường khác trở thành một biểu tượng mạnh mẽ cho đời tu: Họ đã gặp Vua mới – Họ đã để ánh sáng của Ngài thay đổi hướng đi của họ – Họ đã để giấc mơ của Thiên Chúa dẫn lối. Là nữ tu Salêdiêng, tôi cũng được mời gọi bước sang những “con đường khác” đó là : từ sự an toàn sang sự tín thác, từ thói quen sang sự sống mới của Thần Khí, từ lối phục vụ theo bổn phận sang phục vụ bởi lòng thương xót, từ việc “làm” tông đồ sang “trở nên” người mang Chúa Giêsu. Sự hoán cải này không chỉ liên quan đến lối sống, mà còn liên quan đến con đường nội tâm – con đường của khiêm tốn, thinh lặng, cầu nguyện và phân định trong Thánh Thần.

Hướng đến năm 2033 – để hy vọng trở thành hành động. Đại hội nhắc tôi rằng lộ trình hướng đến năm 2033 không phải là một kế hoạch mục vụ, mà là một hành trình thiêng liêng của toàn Giáo Hội. Và tôi – trong sự nhỏ bé của mình – cũng được mời gọi góp phần: Bằng một đời sống tu trì trong sáng, bằng tình yêu dành cho người trẻ như Don Bosco và Mẹ Mazzarello, bằng niềm hy vọng âm thầm nhưng bền bỉ, bằng một trái tim được Thánh Thần thắp lửa mỗi ngày. Hy vọng mà tôi được chia sẻ trong Đại hội không phải là lời nói, hy vọng ấy phải trở thành ánh sáng, thành hơi ấm, thành nơi trú ẩn cho người trẻ đang lạc hướng.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng vẫn luôn là Ánh sáng của các dân tộc Á châu và là Hy vọng của thế giới, xin dẫn con bước đi trong con đường của Ngài. Xin thanh luyện tâm hồn con để con đủ đơn sơ mà lắng nghe, đủ quảng đại mà phục vụ, đủ khiêm tốn mà đồng hành với người trẻ trong tình yêu. Xin làm cho cuộc đời con trở thành lời đáp nhỏ bé, nhưng chân thành, trong đại hành trình hy vọng của Giáo hội Á châu. Xin cho con, như các nhà đạo sĩ năm xưa, sau mỗi lần gặp Ngài, được trở về bằng một con đường khác – con đường của Thần Khí, của hy vọng, và của tình yêu không mệt mỏi.

 Nữ tu Maria Nguyễn Thị Nga, FMA.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*